Thông số kỹ thuật của Toshiba E-Studio 3028A Trắng Đen
| Toshiba e-STUDIO 3028A (thay thế 3018A) | |||||
| Chức năng chuẩn: Copy, In, Scan màu | |||||
| - Tốc độ in/copy: 30 trang/phút (A4) | |||||
| - Khổ giấy: tối đa A3 | |||||
| - Bản chụp đầu tiên: 4,3 giây | |||||
| - Thời gian khởi động: Khoảng 14 giây | |||||
| - Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WSVGA màu 10.1 inch (26 cm), thiết kế UI có thể tuỳ chỉnh giao diện người dùng |
|||||
| - Bộ nhớ RAM: 4GB | |||||
| - Ổ cứng SSD: 128GB tự mã hoá bảo mật chuẩn SED | |||||
| - Dung lượng giấy mặc định: 1200 tờ | |||||
| + Khay giấy x 02: 550 tờ | |||||
| + Khay giấy tay: 100 tờ | |||||
| - Dung lượng giấy tối đa: 5200 tờ | |||||
| - Kích thước và định lượng giấy: | |||||
| + Khay giấy 1 : A5R-A3, 60-256 g/m2 | |||||
| + Khay giấy 2: A5R-A3/ A5R-320 x 460mm, 60-256 g/m2 | |||||
| + Khay nạp tay: 100 x 148 mm - A3, 52 - 256 g/m2 | |||||
| - Độ phân giải in: 2,400 x 600dpi (chế độ Smoothing) | |||||
| - Phóng to – thu nhỏ: 25% - 400% | |||||
| - Bộ nạp và đảo mặt bản gốc: có sẵn RADF MR-3033 (100 tờ) | |||||
| - Bộ đảo bản sao: có sẵn | |||||
| - Chức năng in: có sẵn | |||||
| - Chức năng scan: có sẵn. Tốc độ scan lên đến 73 trang/phút ( màu và B&W) | |||||
| - Chuẩn kết nối: USB 2.0, RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base- T) | |||||
| - Chức năng đặc biệt: Copy - in - scan 2 mặt tự động, scan màu, scan to folder -email, chia bộ bản sao điện tử, quét 1 lần sao chụp nhiều lần, quản lý người dùng, photo sách không cần đậy nắp. | |||||
| - Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 11/10/8.1, Windows Server2022/2019/2016/2012 R2/2012 (64bit), Mac OS 10.12-12, Linux/Unix, Citrix, SAP, AS/400 | |||||
| - Sao chụp liên tục : 1 - 999 tờ. | |||||
| - Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), XPS, PDF and PS3, JPEG | |||||
| - Kích thước: 585 x 586 x 787 mm (W x D x H), ~55 kg | |||||
| - Sử dụng mực: T3028P | |||||
| - (Model năm 2022) | |||||
